--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrical condenser
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrical condenser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrical condenser
+ Noun
tụ điện
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
capacitor
capacitance
condenser
Lượt xem: 740
Từ vừa tra
+
electrical condenser
:
tụ điện
+
cầm chắc
:
To hold (something) for certain; to be sure of success
+
armed
:
vũ trangarmed forces lực lượng vũ trangarmed insurrection cuộc khởi nghĩa vũ trangarmed neutrality trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
+
mae west
:
(từ lóng) áo hộ thân (của người lái máy bay)
+
bumble-bee
:
(động vật học) ong nghệ